1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goffer

goffer

/"goufə/ (gofer) /"goufə/ (gauffer) /"goufə/
Danh từ
  • cái kẹp (để làm) quăn
  • nếp gấp
Động từ
  • làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
Hóa học - Vật liệu
  • in hoa nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận