Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goffer
goffer
/"goufə/ (gofer) /"goufə/ (gauffer) /"goufə/
Danh từ
cái kẹp (để làm) quăn
nếp gấp
Động từ
làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
Hóa học - Vật liệu
in hoa nổi
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận