Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ godparent
godparent
/"gɔd,peərənt/
Danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
Thảo luận
Thảo luận