Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ godly
godly
/"gɔdli/
Tính từ
sùng đạo, ngoan đạo
the
godly
:
những người sùng đạo, những người ngoan đạo
Thảo luận
Thảo luận