1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ godly

godly

/"gɔdli/
Tính từ
  • sùng đạo, ngoan đạo
    • the godly:

      những người sùng đạo, những người ngoan đạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận