1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goddamned

goddamned

/"gɔddæmd/
Tính từ
  • chết tiệt (chửi rủa) (thường) (viết tắt goddamn, goddam)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận