Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goddamned
goddamned
/"gɔddæmd/
Tính từ
chết tiệt (chửi rủa) (thường) (viết tắt goddamn, goddam)
Thảo luận
Thảo luận