Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gobble-stitch
gobble-stitch
/"gɔbl,stitʃ/
Danh từ
mũi khâu vội
Thảo luận
Thảo luận