1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gobble

gobble

/"gɔbl/
Danh từ
  • tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)
Nội động từ
  • kêu gộp gộp (gà tây)
Động từ
  • (thường + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận