Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gobble
gobble
/"gɔbl/
Danh từ
tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)
Nội động từ
kêu gộp gộp (gà tây)
Động từ
(thường + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để
Thảo luận
Thảo luận