Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goad
goad
/goud/
Danh từ
gậy nhọn (để thúc trâu bò...)
cái kích thích, điều thúc giục
điều dằn vặt, điều rầy khổ
Động từ
thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn
kích thích, thúc giục
to
goad
somebody
into
doing
something
:
thúc giục ai làm việc gì
trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ
Thảo luận
Thảo luận