go in and win:
tấn công đi!; hạ đi!
to go in for sports:
chơi thể thao
to go in for stamps:
mê chơi tem
to go in for somebody:
cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh
to go in for a principle:
theo một nguyên tắc
to go in for a fashion:
theo mốt
to go into the room:
vào phòng
to go into business:
đi vào con đường kinh doanh
to go into society:
hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời
to go into the army:
vào quân đội, nhập ngũ
to go into details (particulars):
đi sâu vào chi tiết
to go into a question:
xét một vấn đề
to go into mourning:
để tang
to go into fits of laughter:
cười rộ lên
Thảo luận