1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go at

go at

  • làm việc hăng hái
    • he went at it with all his heart:

      nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó

  • cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận