1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go-ahead

go-ahead

/"gouəhed/
Tính từ
  • dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
Danh từ
  • tín hiệu xuất phát
  • sự tiến bộ, sự tiến tới
  • người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực
Kinh tế
  • có chí tiến thủ
  • năng động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận