Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ go against
go against
đi ngược
to
go
against
the
stream
(tide)
:
đi ngược dòng, không theo thời
làm trái ý muốn (của ai)
có hại (cho ai)
Thảo luận
Thảo luận