Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnomish
gnomish
/"noumiʃ/
Tính từ
như thần lùn giữ của
Thảo luận
Thảo luận