1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gnomical

gnomical

/"noumik/ (gnomical) /"noumikəl/
Tính từ
  • châm ngôn
  • gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận