Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnomic
gnomic
/"noumik/ (gnomical) /"noumikəl/
Tính từ
châm ngôn
gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
Thảo luận
Thảo luận