Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnawing
gnawing
/"nɔ:iɳ/
Danh từ
sự gặm nhắm, sự ăn mòn
sự cào (ruột, vì đói)
sự giày vò, sự day dứt
the
gnawings
of
conscience
:
sự day dứt của lương tâm
Tính từ
gặm, ăn mòn
cào (ruột)
giày vò, day dứt
Thảo luận
Thảo luận