1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gnawing

gnawing

/"nɔ:iɳ/
Danh từ
  • sự gặm nhắm, sự ăn mòn
  • sự cào (ruột, vì đói)
  • sự giày vò, sự day dứt
Tính từ
  • gặm, ăn mòn
  • cào (ruột)
  • giày vò, day dứt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận