Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gnash
gnash
/næʃ/
Động từ
nghiến (răng)
to
gnash
one"s
teeth
:
nghiến răng (vì giận)
Nội động từ
nghiến răng
Thảo luận
Thảo luận