Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glyptograph
glyptograph
/"gliptəfrɑ:f/
Danh từ
nét chạm trên ngọc
ngọc chạm
Thảo luận
Thảo luận