1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glyptograph

glyptograph

/"gliptəfrɑ:f/
Danh từ
  • nét chạm trên ngọc
  • ngọc chạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận