1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glycol dehydrator

glycol dehydrator

Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị khử nước dùng glycol
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận