1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glycocholaneresis

glycocholaneresis

Y học
  • tăng bài tiết axit glicocholic - mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận