Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glumaceous
glumaceous
/glu:"meiʃəs/ (glumal) /glumal/
Tính từ
có mày
như mày
Thảo luận
Thảo luận