1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gluey

gluey

/"glu:i/
Tính từ
  • dính như keo, như hồ
  • đầy keo, đầy hồ
Kinh tế
  • đầy hồ
  • đầy keo
  • dính
  • như hồ
  • như keo
Kỹ thuật
  • dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận