Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gluey
gluey
/"glu:i/
Tính từ
dính như keo, như hồ
đầy keo, đầy hồ
Kinh tế
đầy hồ
đầy keo
dính
như hồ
như keo
Kỹ thuật
dính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận