Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glueing
glueing
Danh từ
sự dán keo; sự gắn keo
robotic
glueing
:
sự lắp dựng người máy
Kỹ thuật
sự dán
sự dính
Xây dựng
sự gắn dính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận