1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glue-sniffing

glue-sniffing

Danh từ
  • sự hít phải hơi độc của keo dán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận