1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glue

glue

/glu:/
Danh từ
  • keo hồ
Động từ
  • gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
  • nghĩa bóng (thường dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
Kinh tế
  • dán
  • dán bằng hồ
  • dán bằng keo
  • gắn
  • gắn lại
  • hồ
  • keo
  • keo dán văn phòng
Kỹ thuật
  • dán
  • dính
  • gắn keo
  • hồ
  • hồ dán
  • keo
  • keo dán
  • keo dính
  • phết hồ
  • phết keo
  • vật liệu dán
Hóa học - Vật liệu
  • chất keo hồ
  • dán bằng hồ
  • keo hồ
Xây dựng
  • nhựa (cao su)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận