1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gloze

gloze

/glouz/
Nội động từ
  • phỉnh phờ; nói ngọt
  • từ cổ chú thích, chú giải
Thành ngữ
  • to gloze over
    • bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận