Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gloze
gloze
/glouz/
Nội động từ
phỉnh phờ; nói ngọt
từ cổ
chú thích, chú giải
Thành ngữ
to
gloze
over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận