1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glower

glower

/"glʌvə/
Danh từ
  • cái nhìn trừng trừng
Nội động từ
  • (thường + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận