Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glossy
glossy
/"glɔsi/
Tính từ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
Kỹ thuật
bóng
bóng láng
láng
sáng bóng
sáng chói
Xây dựng
láng bóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận