1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glossy

glossy

/"glɔsi/
Tính từ
  • bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
Kỹ thuật
  • bóng
  • bóng láng
  • láng
  • sáng bóng
  • sáng chói
Xây dựng
  • láng bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận