1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gloss

gloss

/glɔs/
Danh từ
  • nước bóng, nước láng
  • nghĩa bóng vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
  • lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
  • lời phê bình, lời phê phán
  • sự xuyên tạc lời nói của người khác
Động từ
  • làm bóng, làm láng (vật gì)
  • nghĩa bóng (thường + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy
  • chú thích, chú giải
  • phê bình, phê phán
Kỹ thuật
  • ánh
  • đánh bóng
  • độ bóng
  • nước bóng
  • nước láng
  • mặt bóng
  • sự bóng
  • vécni đánh bóng
Xây dựng
  • ánh bóng
Hóa học - Vật liệu
  • sự hồ vải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận