1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glorify

glorify

/"glɔ:rifai/
Động từ
  • tuyên dương, ca ngợi
  • tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận