Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gloomy
gloomy
/"glu:mi/
Tính từ
tối tăm, u ám, ảm đạm
buồn rầu, u sầu
Xây dựng
ảm đạm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận