1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gloominess

gloominess

/glu:minis/
Danh từ
  • cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
  • vẻ buồn rầu, sự u sầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận