Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ globule
globule
/"glɔbju:l/
Danh từ
viên nhỏ, giọt
(số nhiều) huyết cầu
Kỹ thuật
giọt hình cầu
Hóa học - Vật liệu
hạt cầu
viên cầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận