1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ globule

globule

/"glɔbju:l/
Danh từ
  • viên nhỏ, giọt
  • (số nhiều) huyết cầu
Kỹ thuật
  • giọt hình cầu
Hóa học - Vật liệu
  • hạt cầu
  • viên cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận