1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ globetrotter

globetrotter

Kinh tế
  • kẻ lãng tử giang hồ
  • người đi khắp thế gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận