Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ globe-trotting
globe-trotting
/"gloub,trɔtiɳ/
Danh từ
sự đi du lịch tham quan khắp thế giới
Thảo luận
Thảo luận