Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gloatingly
gloatingly
/"gloutiɳli/
Phó từ
hau háu
hể hả, hả hê
Thảo luận
Thảo luận