Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gloat
gloat
/glout/
Nội động từ
nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to
gloat
over
(upon,
on)
something
:
nhìn vật gì một cách thèm muốn
hể hả, hả hê
Thảo luận
Thảo luận