1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gloaming

gloaming

/"gloumiɳ/
Danh từ
  • hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận