Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gloaming
gloaming
/"gloumiɳ/
Danh từ
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng
Thảo luận
Thảo luận