Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glitch
glitch
kỹ thuật
sự cố nhỏ, trục trặc
Kinh tế
đột biến điện
Kỹ thuật
nhiễu sọc ngang
sự chạy không đều
sự trục trặc
sự vọt tăng
Xây dựng
trào diện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận