Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glisten
glisten
/"glisn/
Danh từ
tia sáng long lanh, ánh lấp lánh
Nội động từ
sáng long lanh, lấp lánh
Kỹ thuật
long lanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận