Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glissade
glissade
/gli"sɑ:d/
Danh từ
bước lướt (múa ba lê)
thể thao
sự trượt xuống dốc băng
Nội động từ
lướt bước (múa ba lê)
thể thao
trượt xuống dốc băng
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận