1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glissade

glissade

/gli"sɑ:d/
Danh từ
  • bước lướt (múa ba lê)
  • thể thao sự trượt xuống dốc băng
Nội động từ
  • lướt bước (múa ba lê)
  • thể thao trượt xuống dốc băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận