Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glimmering
glimmering
Danh từ
ánh sáng le lói; chập chờn
khái niệm mơ hồ
to
have
a
glimmering
of
the
truth
:
có một khái niệm mơ hồ về sự thật
Thảo luận
Thảo luận