Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glimmer
glimmer
/"glimə/
Danh từ
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a
glimmer
of
hope
:
tia hy vọng yếu ớt
ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
Nội động từ
le lói; chập chờn (ánh đèn...)
Thành ngữ
to
go
glimmering
tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
Kỹ thuật
le lói
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận