1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glimmer

glimmer

/"glimə/
Danh từ
  • tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
  • ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
Nội động từ
  • le lói; chập chờn (ánh đèn...)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • le lói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận