1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glidingly

glidingly

/"glaidiɳli/
Phó từ
  • nhẹ lướt đi, trôi chảy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận