1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gliding boat

gliding boat

Kỹ thuật
  • tàu lướt
Giao thông - Vận tải
  • thủy phi cơ cánh gầm
  • xuồng lướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận