1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glide slope

glide slope

/"glaid"sloup]
Danh từ
  • xem glide path
Giao thông - Vận tải
  • đường lướt hạ cánh
  • đường tầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận