Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glide slope
glide slope
/"glaid"sloup]
Danh từ
xem glide path
Giao thông - Vận tải
đường lướt hạ cánh
đường tầm
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận