1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glide path

glide path

/"glaid"pa:θ]
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường xuống
Giao thông - Vận tải
  • đường tầm
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ đạo xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận