Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glibly
glibly
/"glibli/
Phó từ
từ hiếm
lém, liến thoắng
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận