Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glen
glen
/glen/
Danh từ
thung lũng hẹp
Kỹ thuật
hẻm núi
Hóa học - Vật liệu
hẻm núi sâu
Cơ khí - Công trình
khe lũng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận