1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gleet

gleet

/gli:t/
Danh từ
  • mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
  • viêm ống đái mạn
Y học
  • rỉ mủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận