Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gleet
gleet
/gli:t/
Danh từ
mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
viêm ống đái mạn
Y học
rỉ mủ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận