1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glee

glee

/gli:/
Danh từ
  • niềm hân hoan, niềm vui sướng
  • âm nhạc bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận